Các từ liên quan tới 名鉄クレハ観光バス
からーかんこうかみ カラー観光紙
giấy ảnh màu.
観光バス かんこうバス
xe đưa khách tham quan
観光名所 かんこうめいしょ
danh lam thắng cảnh
観光 かんこう
sự du lãm; sự thăm quan; du lãm; tham quan; du lịch
てつこんくりーと 鉄コンクリート
bê tông cốt sắt.
ひかりディスク 光ディスクQUANG
Đĩa quang học; đĩa quang học số.
ひかりファイバ 光ファイバQUANG
Sợi quang.
はっこうダイオード 発光ダイオード
đi ốt phát quang