Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
貨車 かしゃ
xe chở hàng hoá; phương tiện chở hàng hoá
鉄道貨車渡し てつどうかしゃわたし
giao trên xe.
みきさーぐるま ミキサー車
xe trộn bê-tông.
くれーんしゃ クレーン車
xe cẩu
トムコリンズ トム・コリンズ
Tom Collins
てつこんくりーと 鉄コンクリート
bê tông cốt sắt.
車名 しゃめい
tên xe ô tô
名車 めいしゃ
famous or exceptional car