Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 名鉄ホ1形貨車
貨車 かしゃ
xe chở hàng hoá; phương tiện chở hàng hoá
鉄道貨車渡し てつどうかしゃわたし
giao trên xe.
5th in a sequence denoted by the iroha system, 5th note in the diatonic scale (used in key names, etc.)
みきさーぐるま ミキサー車
xe trộn bê-tông.
くれーんしゃ クレーン車
xe cẩu
てつこんくりーと 鉄コンクリート
bê tông cốt sắt.
名車 めいしゃ
Xe tốt (có hiệu suất và thiết kế vượt trội, được đánh giá cao)
車名 しゃめい
tên xe ô tô