Các từ liên quan tới 名鉄ワフ50形貨車
ワフ ワフ
tường lửa ứng dụng web waf (web application firewall)
貨車 かしゃ
xe chở hàng hoá; phương tiện chở hàng hoá
鉄道貨車渡し てつどうかしゃわたし
giao trên xe.
みきさーぐるま ミキサー車
xe trộn bê-tông.
くれーんしゃ クレーン車
xe cẩu
てつこんくりーと 鉄コンクリート
bê tông cốt sắt.
名車 めいしゃ
Xe tốt (có hiệu suất và thiết kế vượt trội, được đánh giá cao)
車名 しゃめい
tên xe ô tô