Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 名鉄生活創研
創生 そうせい
creation, birth
てつこんくりーと 鉄コンクリート
bê tông cốt sắt.
生活 せいかつ
cuộc sống
てっきんこんたりーと 鉄筋コンタリート
xi măng cốt sắt.
こうてつけーぶる 鋼鉄ケーブル
cáp thép.
てつのカーテン 鉄のカーテン
rèm sắt; màn sắt
てっきんコンクリート 鉄筋コンクリート
bê tông cốt thép
学生生活 がくせいせいかつ
sinh viên (trường cao đẳng) cuộc sống