Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 向き癖
インフレけいこう インフレ傾向
xu hướng gây lạm phát
イオンかけいこう イオン化傾向
khuynh hướng ion hoá; xu hướng ion hóa
抱き癖 だきぐせ いだきくせ
sự làm nũng, sự mè nheo, sự nhõng nhẽo (trẻ con)
向き向き むきむき
sự thích hợp
癖 くせ へき
thói quen, tật; khuynh hướng
向き不向き むきふむき
phù hợp khác nhau
向き むき
chiều hướng; sự ngả theo hướng; đi theo chiều hướng
向こう向き むこうむき
quay mặt đi