向こう傷
むこうきず「HƯỚNG THƯƠNG」
☆ Danh từ
Thành sẹo trên (về) cái trán (của) ai đó

向こう傷 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 向こう傷
インフレけいこう インフレ傾向
xu hướng gây lạm phát
傷つけ合 傷つけ合う
Làm tổn thương lẫn nhau
向こう むこう
phía bên kia; mặt bên kia; cạnh bên kia
向こう向き むこうむき
quay mặt đi
イオンかけいこう イオン化傾向
khuynh hướng ion hoá; xu hướng ion hóa
向こう脛 むこうずね むこうはぎ
cẳng chân
大向こう おおむこう おおむかいこう
(hướng về) quần chúng
向こう疵 むこうきず
tiền sảnh làm bị thương