Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 向ヶ丘遊園
遊園 ゆうえん
sân chơi
園遊会 えんゆうかい
hội người làm vườn
遊園地 ゆうえんち
khu vực vui chơi; khu vực giải trí.
インフレけいこう インフレ傾向
xu hướng gây lạm phát
イオンかけいこう イオン化傾向
khuynh hướng ion hoá; xu hướng ion hóa
回遊式庭園 かいゆうしきていえん
vườn kiểu dạo quanh
ヶ ケ
counter for the ichi-ni-san counting system (usu. directly preceding the item being counted), noun read using its on-yomi
丘 おか
quả đồi; ngọn đồi; đồi