Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 向井去来
去来 きょらい
sự đi về; sự đi đi về về; đi đi về về; hiện đi hiện về; ám ảnh; luẩn quẩn
帰去来 ききょらい
sự thôi việc và trở về quê
インフレけいこう インフレ傾向
xu hướng gây lạm phát
イオンかけいこう イオン化傾向
khuynh hướng ion hoá; xu hướng ion hóa
来向かう きむかう
đối mặt với
未来指向 みらいしこう
hướng tương lai
市井の出来事 しせいのできごと
chuyện trên phố, chuyện ngoài đường
向こうから来る むこうからくる
để đến từ phương hướng đối diện