Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 向坂樹興
アクリルじゅし アクリル樹脂
chất axit acrilic tổng hợp nhân tạo; nhựa acrilic
インフレけいこう インフレ傾向
xu hướng gây lạm phát
イオンかけいこう イオン化傾向
khuynh hướng ion hoá; xu hướng ion hóa
イオンこうかんじゅし イオン交換樹脂
nhựa tổng hợp gốc trao đổi ion
坂 さか
cái dốc
のうぎょうふっこう・かんきょうほご 農業復興・環境保護
Tổ chức Bảo vệ Môi trường và Khôi phục nông nghiệp.
坂東 ばんどう
tên cũ của vùng Kantō
坂道 さかみち
đường đèo; đường dốc; con dốc