Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 向山黄村
山村 さんそん
làng trong núi
インフレけいこう インフレ傾向
xu hướng gây lạm phát
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
硫黄山 いおうやま いおうざん
sulfur đào mỏ
イオンかけいこう イオン化傾向
khuynh hướng ion hoá; xu hướng ion hóa
農山村 のうさんそん
làng nông thôn miền núi
離村傾向 りそんけいこう
khuynh hướng bỏ làng, xu hướng di chuyển ra khỏi khu vực nông thôn