Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 向島出入口
しゅつにゅうこくびざー 出入国ビザー
thị thực xuất nhập cảnh.
アメリカゆしゅつにゅうぎんこう アメリカ輸出入銀行
ngân hàng xuất nhập khẩu (của Mỹ)
出入口 でいりぐち
cửa ra vào.
出入り口 でいりぐち
cửa ra vào.
イースターとう イースター島
đảo Easter
アングィラとう アングィラ島
hòn đảo Anguilla.
ペット用出入口 ペットようでいりぐち
lối vào/ra cho thú cưng
インフレけいこう インフレ傾向
xu hướng gây lạm phát