Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
内殿 ないでん
Nơi linh thiêng để đặt tượng thần bên trong đền thờ; nội điện.
殿内 どぅんち
residence of a government official in the Ryukyu Kingdom
セし セ氏
độ C.
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
内向 ないこう
sự hướng về nội tâm
インフレけいこう インフレ傾向
xu hướng gây lạm phát
内向的 ないこうてき
sống nội tâm; hướng nội