向精神剤
こーせーしんざい「HƯỚNG TINH THẦN TỄ」
Thuốc hướng thần
向精神剤 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 向精神剤
向精神薬 こうせいしんやく
thuốc hướng thần
抗精神病剤 こーせーしんびょーざい
thuốc ngừa bệnh tâm thần
精神安定剤 せいしんあんていざい
<Mỹ>
きにーねざい キニーネ剤
thuốc ký ninh.
アンチノックざい アンチノック剤
chất xúc tác thêm vào nhiên liệu xe máy, để ngăn hay làm giảm tiếng trong động cơ; chất giảm tiếng ồn
精神 せいしん
kiên tâm
インフレけいこう インフレ傾向
xu hướng gây lạm phát
精神神経 せいしんしんけい
Tâm thần, thần kinh