Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
インフレけいこう インフレ傾向
xu hướng gây lạm phát
イオンかけいこう イオン化傾向
khuynh hướng ion hoá; xu hướng ion hóa
実用向き じつようむき
sự phù hợp cho sử dụng thực tế
谷 たに
khe
真実と向き合う しんじつとむきあう
đối mặt với sự thật
しむけちのへんこう(ようせん) 仕向け地の変更(用船)
đổi nơi đến (thuê tàu).
蟀谷 こめかみ
Thái dương
谷偏 たにへん
kanji "valley" radical at left