Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 君がいない夏
夏い なつい
cái nóng của mùa hè
君が動いて きみがうごいて
nhấp đi em (trong quan hệ tình dục)
我が君 わがきみ
ngài (của) tôi
君が代 きみがよ
đế quốc thống trị; tiêu đề (của) quốc ca tiếng nhật
嫁が君 よめがきみ
mouse (euphemism used during the first three days of the year)
君 くん ぎみ きんじ きみ
cậu; bạn; mày
君が代蘭 きみがよらん
curve-leaf yucca (Yucca recurvifolia)
夏 か げ なつ
hạ