Các từ liên quan tới 君がいる夏 -Everlasting Summer-
我が君 わがきみ
ngài (của) tôi
君が代 きみがよ
đế quốc thống trị; tiêu đề (của) quốc ca tiếng nhật
嫁が君 よめがきみ
mouse (euphemism used during the first three days of the year)
君が動いて きみがうごいて
nhấp đi em (trong quan hệ tình dục)
夏い なつい
cái nóng của mùa hè
君 くん ぎみ きんじ きみ
cậu; bạn; mày
君が代蘭 きみがよらん
curve-leaf yucca (Yucca recurvifolia)
夏 か げ なつ
hạ