Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
峰峰 みねみね みねほう
các đỉnh núi
我が君 わがきみ
ngài (của) tôi
君が代 きみがよ
đế quốc thống trị; tiêu đề (của) quốc ca tiếng nhật
嫁が君 よめがきみ
mouse (euphemism used during the first three days of the year)
峰 みね
chóp; ngọn; đỉnh.
君 くん ぎみ きんじ きみ
cậu; bạn; mày
君が代蘭 きみがよらん
curve-leaf yucca (Yucca recurvifolia)
肩峰 けんぽう
Vai