Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 君のとなりに
君の瞳に乾杯 きみのひとみにかんぱい
"cạn ly vì vẻ đẹp đôi mắt em", đắm chìm trong ánh mắt
夫の君 せのきみ おっとのきみ
phu quân
此の君 このきみ
bamboo
君 くん ぎみ きんじ きみ
cậu; bạn; mày
やにとり やにとり
thiết bị gỡ keo
の辺りに のほとりに のあたりに
gần; ở gần; khoảng; chừng; ở vùng xung quanh; ở vùng lân cận.
船乗りになる ふなのりになる
trở thành thủy thủ
君側の奸 くんそくのかん
kẻ bất trung, kẻ phản chủ