Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 君のとなりに
君の瞳に乾杯 きみのひとみにかんぱい
"cạn ly vì vẻ đẹp đôi mắt em", đắm chìm trong ánh mắt
の辺りに のほとりに のあたりに
gần; ở gần; khoảng; chừng; ở vùng xung quanh; ở vùng lân cận.
やにとり やにとり
thiết bị gỡ keo
夫の君 せのきみ おっとのきみ
phu quân
此の君 このきみ
bamboo
船乗りになる ふなのりになる
trở thành thủy thủ
何の様なこと なにのようなこと
chuyện như thế nào ?
と言うのに というのに
mặc dù