Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 君のもとへ
へのへのもへじ へへののもへじ へのへのもへの
groups of hiragana characters which are arranged to look like a face
phờ phạc, thở ra mang tai, mệt mỏi rã rời.
元へ もとへ
(in calisthenics) return to your original position!
此の君 このきみ
bamboo
夫の君 せのきみ おっとのきみ
phu quân
sự mài sắc
sự bắt giữ, sự bị bắt, sự đoạt được, sự giành được, người bị bắt, vật bị bắt, bắt giữ, bắt, đoạt được, lấy được, chiếm được, giành được, thu hút
kẻ trộm, kẻ cắp, dùng trộm cướp bắt trộm cướp, lấy giặc bắt giặc; vỏ quít dày móng tay nhọn, Latin