Các từ liên quan tới 君の笑顔を守りたい
笑い顔 わらいがお
mỉm cười mặt
笑顔 えがお
khuôn mặt tươi cười; vẻ mặt tươi cười; khuôn dung tươi tỉnh; vẻ mặt tươi tỉnh; khuôn mặt tươi roi rói; vẻ tươi cười.
顔を泥に塗る 顔を泥に塗る
Bôi tro chát trấu lên mặt
険し顔 険し顔
Mặt nghiêm khắc
せんがんふぉーむ 洗顔フォーム
sữa rửa mặt.
笑顔千両 えがおせんりょう
gương mặt tươi cười
破顔一笑 はがんいっしょう
mỉm cười rộng rãi
満面笑顔 まんめんえがお
gương mặt rạng ngời