Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 君はメロディー
メロディー メロディ メロデー メロディー
giai điệu; âm điệu
着信メロディー ちゃくしんメロディー
cái vòng làm cho có sắc điệu
君 くん ぎみ きんじ きみ
cậu; bạn; mày
母君 ははぎみ
mẹ (từ mang sắc thái tôn kính)
メシ君 メシくん
man only used to receive meals from, man who always pays for food
アッシー君 アッシーくん アシくん
man who drives a woman around for free, man used by a woman for his car
若君 わかぎみ
cậu chủ trẻ tuổi, con ông chủ
大君 たいくん おおきみ おおぎみ
hoàng đế; vua; hoàng tử