Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
惚れた腫れた ほれたはれた
say đắm
眼をたれる めをたれる
nhìn chằm chằm
愛し愛される あいしあいされる
Yêu và được yêu
垂れ篭める たれこめる
mây phủ thấp
垂れ込める たれこめる
(Mây, sương mù) bao phủ; che kín
垂れ目 たれめ
khoé mắt rũ xuống
晴れ渡る はれわたる
làm sáng tỏ một vấn đề
股摺れ またずれ またすれ
nạng cây chỗ đau