Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
めがねのふれーむ 眼鏡のフレーム
gọng kính.
眼を付ける がんをつける めをつける
buộc chặt một có mắt trên (về) (một người)
首を垂れる くびをたれる
Cúi đầu, cúi mặt
糸を垂れる いとをたれる
to fish, to have a line in the water
範を垂れる はんをたれる
đưa cho một ví dụ
頭を垂れる こうべをたれる
cúi đầu
眼鏡を掛ける めがねをかける
mang kính, đeo kính
眼鏡をかける めがねをかける
đeo kính.