垂れ篭める
たれこめる
☆ Cụm từ
Mây phủ thấp
Ở lì trong nhà không ra ngoài

垂れ篭める được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 垂れ篭める
篭 かご
cái giỏ; giỏ; cái lồng; lồng; cái rổ; rổ; cái hom; hom
篭る こもる
để tách biệt chính mình; để được giam hãm bên trong; để (thì) bao hàm; để (thì) bí hơi
垂れる たれる
chảy nhỏ giọt; chảy chầm chậm; rỉ ra; trĩu xuống
垂れ込める たれこめる
to hang low over (e.g. clouds)
垂れ込む たれこむ
rủ xuống
垂れ たれ
treo; phủ rơm rèm cửa; ve áo; cái túi dao động; đi dọc theo (của) một áo choàng; nước xốt; nước xốt nước tương
垂れ込め たれこめ
rủ xuống
口篭る くちごもる
để do dự để nói; để nói lầm bầm