Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
カリブかい カリブ海
biển Caribê
アドリアかい アドリア海
Hồng Hải
カスピかい カスピ海
biển Caspia
もとめる(いけんを) 求める(意見を)
trưng cầu.
ジロジロ見る ジロジロ見る
Nhìn chằm chằm
かいていケーブル 海底ケーブル
cáp dưới đáy biển; cáp ngầm
見に入る 見に入る
Nghe thấy
見栄をはる みえをはる
phô trương, khoa trương, khoe khoang