Các từ liên quan tới 君を二度とはなさない
二君 にくん
Hai người chủ.
二度と にどと
không bao giờ một lần nữa (với động từ tiêu cực)
花をさす はなをさす
cắm hoa.
鼻を刺す はなをさす
có mùi hăng, có mùi chát
話さない はなさない
bụm miệng, đừng nói, im lặng
異彩を放つ いさいをはなつ
dễ thấy; nổi bật; sáng chói
意味をなさない いみをなさない
vô nghĩa
át hẳn, trội hơn, chiếm ưu thế; có ảnh hưởng lớn, chi phối, thống trị, kiềm chế, chế ngự, nén được, vượt cao hơn hẳn, bao quát