鼻を刺す
はなをさす「TỊ THỨ」
☆ Cụm từ, động từ nhóm 1 -su
Có mùi hăng, có mùi chát

Bảng chia động từ của 鼻を刺す
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 鼻を刺す/はなをさすす |
Quá khứ (た) | 鼻を刺した |
Phủ định (未然) | 鼻を刺さない |
Lịch sự (丁寧) | 鼻を刺します |
te (て) | 鼻を刺して |
Khả năng (可能) | 鼻を刺せる |
Thụ động (受身) | 鼻を刺される |
Sai khiến (使役) | 鼻を刺させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 鼻を刺す |
Điều kiện (条件) | 鼻を刺せば |
Mệnh lệnh (命令) | 鼻を刺せ |
Ý chí (意向) | 鼻を刺そう |
Cấm chỉ(禁止) | 鼻を刺すな |