Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
君 くん ぎみ きんじ きみ
cậu; bạn; mày
意味をなさない いみをなさない
vô nghĩa
目を離す めをはなす
cầm (lấy) một có đôi mắt ra khỏi
指を離す ゆびをはなす
to let go
水を通さない みずをとおさない
(thì) không thấm nước để tưới nước
明君 めいくん
minh quân; vị vua tốt
貴君 きくん
(đại từ) bạn (người trẻ hơn)
母君 ははぎみ
mẹ (từ mang sắc thái tôn kính)