Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
意味をなさない いみをなさない
vô nghĩa
君 くん ぎみ きんじ きみ
cậu; bạn; mày
目を離す めをはなす
cầm (lấy) một có đôi mắt ra khỏi
水を通さない みずをとおさない
(thì) không thấm nước để tưới nước
指を離す ゆびをはなす
to let go
花をさす はなをさす
cắm hoa.
手を離れる てをはなれる
buông tay
場を離れる ばをはなれる
rời khỏi hiện trường