Các từ liên quan tới 吟遊黙示録マイネリーベ
黙示録 もくしろく
Book of Revelations (ChristiBible)
ヨハネ黙示録 ヨハネもくしろく
sách Khải Huyền (là cuốn sách cuối cùng của Tân Ước, được viết theo thể văn Khải Huyền)
遊吟 ゆうぎん
vừa đi dạo vừa ngâm thơ; hát rong
黙示 もくし
sự khải huyền, sách khải huyền
黙示的 もくしてき
ngầm, ẩn
吟遊詩人 ぎんゆうしじん
Trubađua, người hát rong
黙示担保 もくしたんぽ
bảo đảm ngụ ý.
黙示属性 もくしぞくせい
thuộc tính ẩn