黙示担保
もくしたんぽ「MẶC KÌ ĐAM BẢO」
Bảo đảm ngụ ý.
黙示担保 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 黙示担保
りくがんきけんたんぽじょうけん(ほけん) 陸岸危険担保条件(保険)
điều khoản từ đến bờ (bảo hiểm).
ほかくだほふたんぽやっかん(ほけん) 捕獲拿捕不担保約款(保険)
điều khoản miễn bồi thường bắt giữ (bảo hiểm).
黙示 もくし
sự khải huyền, sách khải huyền
どうめいひぎょういっきぼうどうふたんぽやっかん(ほけん) 同盟罷業一揆暴動不担保約款(保険)
điều khoản miễn bồi thường đình công, bạo động và dân biến (bảo hiểm).
担保 たんぽ
đảm bảo; khoản thế chấp
黙示的 もくしてき
ngầm, ẩn
黙示録 もくしろく
sách Khải huyền
ヨハネ黙示録 ヨハネもくしろく
sách Khải Huyền (là cuốn sách cuối cùng của Tân Ước, được viết theo thể văn Khải Huyền)