黙示属性
もくしぞくせい「MẶC KÌ CHÚC TÍNH」
☆ Danh từ
Thuộc tính ẩn

黙示属性 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 黙示属性
黙示 もくし
sự khải huyền, sách khải huyền
黙示録 もくしろく
Book of Revelations (ChristiBible)
黙示的 もくしてき
ngầm, ẩn
黙示担保 もくしたんぽ
bảo đảm ngụ ý.
ヨハネ黙示録 ヨハネもくしろく
sách Khải Huyền (là cuốn sách cuối cùng của Tân Ước, được viết theo thể văn Khải Huyền)
黙示条件 もくじじょうけん
điều khoản ngụ ý.
アモルファスきんぞく アモルファス金属
kim loại không có hình dạng nhất định; kim loại vô định hình
アルカリきんぞく アルカリ金属
kim loại kiềm