Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
黙示属性
もくしぞくせい
thuộc tính ẩn
黙示 もくし
sự khải huyền, sách khải huyền
黙示的 もくしてき
ngầm, ẩn
黙示録 もくしろく
Book of Revelations (ChristiBible)
アモルファスきんぞく アモルファス金属
kim loại không có hình dạng nhất định; kim loại vô định hình
アルカリきんぞく アルカリ金属
kim loại kiềm
ヨハネ黙示録 ヨハネもくしろく
sách Khải Huyền (là cuốn sách cuối cùng của Tân Ước, được viết theo thể văn Khải Huyền)
黙示担保 もくしたんぽ
bảo đảm ngụ ý.
黙示条件 もくじじょうけん
điều khoản ngụ ý.
「MẶC KÌ CHÚC TÍNH」
Đăng nhập để xem giải thích