吠え付く
ほえつく「PHỆ PHÓ」
☆ Động từ nhóm 1 -ku, tự động từ
Sủa và đuổi theo

Bảng chia động từ của 吠え付く
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 吠え付く/ほえつくく |
Quá khứ (た) | 吠え付いた |
Phủ định (未然) | 吠え付かない |
Lịch sự (丁寧) | 吠え付きます |
te (て) | 吠え付いて |
Khả năng (可能) | 吠え付ける |
Thụ động (受身) | 吠え付かれる |
Sai khiến (使役) | 吠え付かせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 吠え付く |
Điều kiện (条件) | 吠え付けば |
Mệnh lệnh (命令) | 吠え付け |
Ý chí (意向) | 吠え付こう |
Cấm chỉ(禁止) | 吠え付くな |