含みを持たせる
ふくみをもたせる
☆ Cụm từ, động từ nhóm 2
Gợi ý về một cái gì đó

Bảng chia động từ của 含みを持たせる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 含みを持たせる/ふくみをもたせるる |
Quá khứ (た) | 含みを持たせた |
Phủ định (未然) | 含みを持たせない |
Lịch sự (丁寧) | 含みを持たせます |
te (て) | 含みを持たせて |
Khả năng (可能) | 含みを持たせられる |
Thụ động (受身) | 含みを持たせられる |
Sai khiến (使役) | 含みを持たせさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 含みを持たせられる |
Điều kiện (条件) | 含みを持たせれば |
Mệnh lệnh (命令) | 含みを持たせいろ |
Ý chí (意向) | 含みを持たせよう |
Cấm chỉ(禁止) | 含みを持たせるな |
含みを持たせる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 含みを持たせる
気を持たせる きをもたせる
khơi gợi sự tò mò. đem lại sự kỳ vọng
花を持たせる はなをもたせる
Nhường chiến thắng và danh tiếng,... cho ai đó
含み ふくみ
sự liên quan; ý nghĩa hàm ẩn; sự bao hàm; sự bao gồm
持たせる もたせる
có người nào đó giữ cái gì đó; để cho phép người nào đó giữ cái gì đó
含ませる ふくませる
ngâm
利含み りふくみ
cộng dồn lãi
強含み つよふくみ
sự làm cho mạnh; làm cho vững; làm cho kiên cố; củng cố; kiên cường
含み声 ふくみごえ
tiếng nói bị nghẹt lại, giọng nói nghèn nghẹt