噛んで含めるように
かんでふくめるように
☆ Cụm từ
Một cách dễ hiểu, một cách rất tử tế và chi tiết

噛んで含めるように được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 噛んで含めるように
含める ふくめる
bao gồm
噛締める かみしめる
nhai kỹ; cắn ( môi của một người)
噛んで吐き出すように かんではきだすように
nói cộc lốc, nói với thái độ không hài lòng
噛る かじる
nhai; cắn; ngoạm; gặm nhấm
噛み締める かみしめる
nhai kỹ; suy nghĩ kỹ; nghiền ngẫm
世に出る よにでる せにでる
chào đời.
言い含める いいふくめる
đưa ra những chỉ dẫn chi tiết
含め煮 ふくめに
thức ăn sôi trong xi rô đường