含有
がんゆう「HÀM HỮU」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự chứa đựng; chứa đựng; sự bao hàm; bao hàm; chứa
鉄分
を
含有
する
鉱石
Quặng có chứa thành phần sắt
アンモニア含有
の
Có chứa nước amoniac
〜の水分含(有)量を減らす
Làm giảm lượng nước chứa trong ~ .

Bảng chia động từ của 含有
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 含有する/がんゆうする |
Quá khứ (た) | 含有した |
Phủ định (未然) | 含有しない |
Lịch sự (丁寧) | 含有します |
te (て) | 含有して |
Khả năng (可能) | 含有できる |
Thụ động (受身) | 含有される |
Sai khiến (使役) | 含有させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 含有すられる |
Điều kiện (条件) | 含有すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 含有しろ |
Ý chí (意向) | 含有しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 含有するな |
含有 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 含有
含有率 がんゆうりつ
nội dung bởi phần trăm
含有量 がんゆうりょう
hàm lượng (của khoáng chất,...)
含有する がんゆう がんゆうする
bao trùm.
含蓄の有る がんちくのある
có thai; quan trọng; khêu gợi
けんせつ・しょゆう・うんえい 建設・所有・運営
Xây dựng, Sở hữu, Hoạt động.
ゆうきゅうだいりてん〔ほけん) 有給代理店〔保険)
đại lý bồi thường.
こんぴゅーたはんざい・ちてきしょゆうけんか コンピュータ犯罪・知的所有権課
Bộ phận Sở hữu Trí tuệ và Tội phạm Máy tính.
包含 ほうがん
sự kể cả; sự bao gồm; sự bao hàm.