吸い上げ
すいあげ「HẤP THƯỢNG」
☆ Danh từ
Sự mút, sự hút
Còn bú, còn non nớt

吸い上げ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu 吸い上げ
吸い上げ
すいあげ
sự mút, sự hút
吸い上げる
すいあげる
bơm hút lên
Các từ liên quan tới 吸い上げ
吸上げる すいあげる
hút, rút
吸上式コンテナ きゅうじょうしきコンテナ
hộp chứa kiểu hút (loại hộp chứa được sử dụng cho các thiết bị phun sơn sử dụng áp suất thấp hoặc HVLP (High Volume Low Pressure) để hút sơn từ hộp chứa và phun ra ngoài)
吸上式スプレーガン きゅうじょうしきスプレーガン
súng phun sơn kiểu hút (loại súng phun sơn sử dụng lực hút để hút sơn từ cốc chứa và phun ra ngoài)
吸上式カップ きゅうじょうしきカップ
cốc hút (loại cốc chứa sơn được sử dụng cho súng phun sơn kiểu hút)
きゅうりょうのひきあげ(きゅうりょうあっぷ) 給料の引き上げ(給料アップ)
tăng lương; nâng lương
上げ あげ
gài (ví dụ: mặc váy)
弔い上げ とむらいあげ といあげ とぶらいあげ
ngày giỗ cuối cùng có tổ chức lễ tưởng niệm (lần thứ 32 hoặc 49)
買い上げ かいあげ
sự mua; sự thu mua