吸上げる
すいあげる「HẤP THƯỢNG」
☆ Động từ nhóm 2
Hút, rút

Từ đồng nghĩa của 吸上げる
verb
Bảng chia động từ của 吸上げる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 吸上げる/すいあげるる |
Quá khứ (た) | 吸上げた |
Phủ định (未然) | 吸上げない |
Lịch sự (丁寧) | 吸上げます |
te (て) | 吸上げて |
Khả năng (可能) | 吸上げられる |
Thụ động (受身) | 吸上げられる |
Sai khiến (使役) | 吸上げさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 吸上げられる |
Điều kiện (条件) | 吸上げれば |
Mệnh lệnh (命令) | 吸上げいろ |
Ý chí (意向) | 吸上げよう |
Cấm chỉ(禁止) | 吸上げるな |