吸い上げる
すいあげる
☆ Động từ nhóm 2, tha động từ
Bơm hút lên; hút (nước) lên; rút (hút) rồi chuyển đi

Bảng chia động từ của 吸い上げる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 吸い上げる/すいあげるる |
Quá khứ (た) | 吸い上げた |
Phủ định (未然) | 吸い上げない |
Lịch sự (丁寧) | 吸い上げます |
te (て) | 吸い上げて |
Khả năng (可能) | 吸い上げられる |
Thụ động (受身) | 吸い上げられる |
Sai khiến (使役) | 吸い上げさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 吸い上げられる |
Điều kiện (条件) | 吸い上げれば |
Mệnh lệnh (命令) | 吸い上げいろ |
Ý chí (意向) | 吸い上げよう |
Cấm chỉ(禁止) | 吸い上げるな |
吸い上げる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 吸い上げる
吸い上げ すいあげ
sự mút, sự hút
吸上げる すいあげる
hút, rút
吸上式コンテナ きゅうじょうしきコンテナ
hộp chứa kiểu hút (loại hộp chứa được sử dụng cho các thiết bị phun sơn sử dụng áp suất thấp hoặc HVLP (High Volume Low Pressure) để hút sơn từ hộp chứa và phun ra ngoài)
吸上式スプレーガン きゅうじょうしきスプレーガン
súng phun sơn kiểu hút (loại súng phun sơn sử dụng lực hút để hút sơn từ cốc chứa và phun ra ngoài)
吸上式カップ きゅうじょうしきカップ
cốc hút (loại cốc chứa sơn được sử dụng cho súng phun sơn kiểu hút)
きゅうりょうのひきあげ(きゅうりょうあっぷ) 給料の引き上げ(給料アップ)
tăng lương; nâng lương
買い上げる かいあげる
thu mua
追い上げる おいあげる
đuổi sát nút