吸い取る
すいとる「HẤP THỦ」
☆ Động từ nhóm 1 -ru, tha động từ, tha động từ
Hấp thu , hút lấy, bóc lột

Từ đồng nghĩa của 吸い取る
verb
Bảng chia động từ của 吸い取る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 吸い取る/すいとるる |
Quá khứ (た) | 吸い取った |
Phủ định (未然) | 吸い取らない |
Lịch sự (丁寧) | 吸い取ります |
te (て) | 吸い取って |
Khả năng (可能) | 吸い取れる |
Thụ động (受身) | 吸い取られる |
Sai khiến (使役) | 吸い取らせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 吸い取られる |
Điều kiện (条件) | 吸い取れば |
Mệnh lệnh (命令) | 吸い取れ |
Ý chí (意向) | 吸い取ろう |
Cấm chỉ(禁止) | 吸い取るな |
吸い取る được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 吸い取る
吸取る すいとる
thấm.
吸取紙 すいとし すいとりかみ
làm bẩn giấy
吸取器 すいとりうつわ
công cụ thấm hút
吸い取り紙 すいとりがみ
giấy thấm.
じょうがいとりひき(とりひきじょ) 場外取引(取引所)
giao dịch hành lang (sở giao dịch).
げんきんとりひき(とりひきじょ) 現金取引(取引所)
giao dịch tiền mặt (sở giao dịch).
インサイダーとりひき インサイダー取引
giao dịch tay trong
ばーたーとりひき バーター取引
đổi chác