Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ひかりディスク 光ディスクQUANG
Đĩa quang học; đĩa quang học số.
ひかりファイバ 光ファイバQUANG
Sợi quang.
はっこうダイオード 発光ダイオード
đi ốt phát quang
からーかんこうかみ カラー観光紙
giấy ảnh màu.
レーザ光吸収メガネ レーザひかりきゅうしゅうメガネ
kính bảo hộ chống tia laser
X線吸収分光法 Xせんきゅーしゅーぶんこーほー
phổ hấp thụ tia x
吸茎 きゅうけい
tình dục bằng miệng
吸啜 きゅうてつ
Mút tay ,bú sữa