吸収線量
きゅうしゅうせんりょう「HẤP THU TUYẾN LƯỢNG」
☆ Danh từ
Liều hấp thụ

吸収線量 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 吸収線量
吸収 きゅうしゅう
sự hấp thụ
収量 しゅうりょう
lượng thu hoạch; sản lượng
骨吸収 こつきゅーしゅー
tiêu xương
吸収性 きゅうしゅうせい
tính hấp thụ
吸収糸 きゅうしゅういと
Chỉ tự tiêu( trong phẫu thuật)
再吸収 さいきゅーしゅー
tái hấp thu
吸収体 きゅうしゅうたい
thấm, hấp thụ
吸収缶 きゅうしゅうかん
phin lọc (bộ phận chứa vật liệu lọc ở mặt nạ phòng độc, có tác dụng loại bỏ các chất có hại trong không khí trước khi đưa vào cơ thể con người)