呼吸器
こきゅうき「HÔ HẤP KHÍ」
☆ Danh từ
Cơ quan hô hấp; đường hô hấp
呼吸器感染
を
起
こす
ウイルス性疾患
の
大発生
Phát sinh nhiều vi rút bệnh hoa liễu gây ra bệnh truyền nhiễm đường hô hấp (cơ quan hô hấp).
(
人
)の
気管
を
切開
して
呼吸器
を
付
ける
Trang bị (lắp) cơ quan hô hấp khi cắt khí quản của ai đó
自動呼吸器
Cơ quan hô hấp tự động
Máy thở
