Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ちーくざい チーク材
gỗ lim.
防音 ぼうおん
sự cách âm
音効 音効
Hiệu ứng âm thanh
防鼠材 ぼうねずみざい
vật liệu chống gặm nhấm
防水材 ぼうすいざい
chất liệu chống thấm nước
吸音材 きゅうおんざい
chất dẫn âm
消音材 しょうおんざい
chất liệu cách âm
vật chất âm thanh