吹かす
ふかす「XUY」
Cư xử như...
Tăng tốc
☆ Động từ nhóm 1 -su, tha động từ
Hút thuốc lá

Từ đồng nghĩa của 吹かす
verb
Bảng chia động từ của 吹かす
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 吹かす/ふかすす |
Quá khứ (た) | 吹かした |
Phủ định (未然) | 吹かさない |
Lịch sự (丁寧) | 吹かします |
te (て) | 吹かして |
Khả năng (可能) | 吹かせる |
Thụ động (受身) | 吹かされる |
Sai khiến (使役) | 吹かさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 吹かす |
Điều kiện (条件) | 吹かせば |
Mệnh lệnh (命令) | 吹かせ |
Ý chí (意向) | 吹かそう |
Cấm chỉ(禁止) | 吹かすな |
吹かす được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 吹かす
風を吹かす かぜをふかす
cư xử, hành động như một kiểu gì đó (ví dụ cư xử như một ông chủ trước mặt cấp dưới của mình)
エンジンを吹かす エンジンをふかす
tăng tốc động cơ
親風を吹かす おやかぜをふかす
lấy quyền lực của cha mẹ để áp đặt lên con cái
先輩風を吹かす せんぱいかぜをふかす せんぱいふうをふかす
mang một bảo trợ không khí
兄貴風を吹かす あにきかぜをふかす
to act patronizingly
吹き回す 吹き回す
Dẫn dắt đến
空吹かし そらふかし
máy để không
吹き流す ふきながす
đang thổi