Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 吹きこぼれ防止器
吹きこぼれる ふきこぼれる
đun sôi quá trào ra ngoài
吹き回す 吹き回す
Dẫn dắt đến
逆火防止器 ぎゃくひぼうしき
bộ phận chống cháy ngược (thiết bị được sử dụng để ngăn ngừa ngọn lửa hoặc tia lửa cháy ngược trong hệ thống đường ống dẫn khí)
防止 ぼうし
phòng cháy
すぼーつきぐ スボーツ器具
dụng cụ thể thao.
防鳥ネット ぼうとり 防鳥ネット
lưới chống chim (một loại lưới được sử dụng để ngăn chặn chim xâm nhập vào khu vực nhất định)
倒れ防止バンド たおれぼうしバンド
đai chống đổ
沸きこぼれる わきこぼれる
đun sôi