吹き下ろす
ふきおろす
☆ Động từ nhóm 1 -su, tự động từ
Để thổi xuống ở trên

Bảng chia động từ của 吹き下ろす
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 吹き下ろす/ふきおろすす |
Quá khứ (た) | 吹き下ろした |
Phủ định (未然) | 吹き下ろさない |
Lịch sự (丁寧) | 吹き下ろします |
te (て) | 吹き下ろして |
Khả năng (可能) | 吹き下ろせる |
Thụ động (受身) | 吹き下ろされる |
Sai khiến (使役) | 吹き下ろさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 吹き下ろす |
Điều kiện (条件) | 吹き下ろせば |
Mệnh lệnh (命令) | 吹き下ろせ |
Ý chí (意向) | 吹き下ろそう |
Cấm chỉ(禁止) | 吹き下ろすな |
吹き下ろす được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 吹き下ろす
吹き回す 吹き回す
Dẫn dắt đến
ズボンした ズボン下
quần đùi
書き下ろす かきおろす
Viết tiểu thuyết mới, kịch bản, báo cáo, v.v.
抱き下ろす だきおろす
ôm xuống
扱き下ろす こきおろす
rơi xuống, thả xuống
引き下ろす ひきおろす
Kéo xuống, lôi xuống
描き下ろす かきおろす
Vẽ minh họa mới, vẽ tranh gốc cho một tác phẩm cụ thể (không dùng lại tranh cũ).
下ろす おろす
hạ (buồm, mỏ neo)