吹き流し
ふきながし「XUY LƯU」
☆ Danh từ
Cờ đuôi nheo
Ống gió
(là một thiết bị được sử dụng để chỉ hướng và tốc độ gió. Ống gió thường được sử dụng tại các sân bay, nhà máy hóa chất, và các khu vực khác có nguy cơ rò rỉ khí)

吹き流し được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 吹き流し
吹流し ふきながし
biểu ngữ; dây móc
吹き回す 吹き回す
Dẫn dắt đến
吹き流す ふきながす
đang thổi
りゅうそく(みずの) 流速(水の)
tốc độ nước chảy.
吹き ふき
thổi
てれびげーむそふとうぇありゅうつうきょうかい テレビゲームソフトウェア流通協会
Hiệp hội các nhà bán lẻ chương trình phần mềm trò chơi TV.
吹き回し ふきまわし
phương hướng (của) cơn gió; những hoàn cảnh
吹き曝し ふきさらし
lộng gió