吹流し
ふきながし「XUY LƯU」
Biểu ngữ; dây móc

吹流し được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 吹流し
吹き流し ふきながし
cờ đuôi nheo
吹き回す 吹き回す
Dẫn dắt đến
りゅうそく(みずの) 流速(水の)
tốc độ nước chảy.
吹き流す ふきながす
đang thổi
てれびげーむそふとうぇありゅうつうきょうかい テレビゲームソフトウェア流通協会
Hiệp hội các nhà bán lẻ chương trình phần mềm trò chơi TV.
し吹く しぶく
toé nước; bắn tung toé.
流し ながし
bồn rửa; chậu rửa
空吹かし そらふかし
máy để không