吹き出る
ふきでる「XUY XUẤT」
☆ Động từ nhóm 2, tự động từ
Thổi ra, phun ra

Bảng chia động từ của 吹き出る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 吹き出る/ふきでるる |
Quá khứ (た) | 吹き出た |
Phủ định (未然) | 吹き出ない |
Lịch sự (丁寧) | 吹き出ます |
te (て) | 吹き出て |
Khả năng (可能) | 吹き出られる |
Thụ động (受身) | 吹き出られる |
Sai khiến (使役) | 吹き出させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 吹き出られる |
Điều kiện (条件) | 吹き出れば |
Mệnh lệnh (命令) | 吹き出いろ |
Ý chí (意向) | 吹き出よう |
Cấm chỉ(禁止) | 吹き出るな |
吹き出る được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 吹き出る
吹き回す 吹き回す
Dẫn dắt đến
吹き出し ふきだし
bong bóng lời thoại, khung lời thoại của nhân vật
吹き出す ふきだす
bật cười
吹き出物 ふきでもの
mụn nhọt; vết sưng tấy nhỏ nhô lên trên da; mụn trứng cá
吹き出し口 ふきだしぐち
miệng cấp gió
吹出物 ふきでもの
mụn nhọt; vết sưng tấy nhỏ nhô lên trên da; mụn trứng cá
吹出口 ふきだしくち
cửa thoát khí
吹き捲る ふきめくる
thổi mạnh (gió); khoác lác